Có 1 kết quả:

稀土 xī tǔ ㄒㄧ ㄊㄨˇ

1/1

xī tǔ ㄒㄧ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rare earth (chemistry)

Bình luận 0